FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Adeyeye

1.10.1996(28) 178cm 66Kg
ST38
RW43
CF40
RF40
CAM38
CM36
CDM41
RM43
RB48
RWB47
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
52
Tăng tốc
71
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
31
Kèm người
44
Tranh bóng
54
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
24
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
41
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20