FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike Phenix

15.3.1989(35) 185cm 74Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM32
RM46
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
18
Rê bóng
47
Giữ bóng
46
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
58
Chuyền dài
30
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
39
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
58
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17