FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicola Talamo

8.4.1996(28) 178cm 75Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM41
CDM33
RM45
RB34
RWB35
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
49
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
18
Rê bóng
43
Giữ bóng
48
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
58
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
62
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16