FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Sosa

24.10.1991(32) 167cm 64Kg
ST51
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM48
CDM41
RM54
RB44
RWB46
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
34
Thể lực
47
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
43
Khéo léo
75
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
35
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
29
Tranh bóng
34
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12