FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Shelton

12.9.1996(28) 183cm 70Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM37
CM36
CDM40
RM40
RB45
RWB44
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
48
Rê bóng
43
Giữ bóng
36
Kèm người
37
Tranh bóng
47
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
23
Chuyền dài
29
Lực sút
30
Đánh đầu
39
Sút xa
32
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
36
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18