FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Hurtado

4.7.1985(39) 170cm 75Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM55
RM53
RB60
RWB60
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
75
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
52
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
44
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
24
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
36
Vô-lê
17
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
40
Phản ứng
58
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16