FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Cassoratti

6.10.1996(28) 167cm 69Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM48
CDM38
RM51
RB39
RWB40
CB32
SW32
GK20
Sức mạnh
32
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
13
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
21
Tranh bóng
27
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
44
Chuyền dài
48
Lực sút
52
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
37
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
55
Phản ứng
49
Quyết đoán
36
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21