FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Adeboyejo

12.1.1998(26) 178cm 63Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM45
CM39
CDM31
RM45
RB34
RWB35
CB28
SW28
GK19
Sức mạnh
30
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
73
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
19
Rê bóng
42
Giữ bóng
39
Kèm người
18
Tranh bóng
25
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
52
Chuyền dài
33
Lực sút
48
Đánh đầu
42
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
48
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
30
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15