FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonin Bobichon

14.9.1995(29) 180cm 72Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM48
CDM41
RM54
RB43
RWB45
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
42
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
32
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
34
Tranh bóng
19
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
34
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
58
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
58
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18