FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Schwarzler

1.12.1994(29) 179cm 75Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM44
RM49
RB43
RWB44
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
44
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
38
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
37
Sút xa
40
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
36
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
38
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13