FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Roman

24.12.1993(30) 176cm 72Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM53
RM51
RB54
RWB53
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
62
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
36
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
58
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
51
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
52
Phản ứng
43
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14