FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Crump

2.10.1995(29) 186cm 75Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK49
Sức mạnh
53
Thể lực
37
Tăng tốc
44
Tốc độ
46
Nhảy
51
Khéo léo
34
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
15
Rê bóng
22
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
20
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
14
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
24
Phản ứng
44
Quyết đoán
22
TM phát bóng
47
TM đổ người
48
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
52