FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bogdan Vastsuk

4.10.1995(29) 180cm 65Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM45
CDM35
RM47
RB35
RWB36
CB31
SW31
GK20
Sức mạnh
38
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
19
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
48
Chuyền dài
39
Lực sút
42
Đánh đầu
54
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
55
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14