FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Canadija

17.4.1994(30) 176cm 71Kg
ST44
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM50
RM49
RB49
RWB48
CB46
SW47
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
58
Nhảy
41
Khéo léo
67
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
49
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
38
Tranh bóng
52
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
31
Chuyền dài
52
Lực sút
38
Đánh đầu
45
Sút xa
36
Vô-lê
31
Sút xoáy
42
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17