FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Proietti

28.6.1997(26) 187cm 83Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM35
CDM44
RM35
RB47
RWB45
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
54
Rê bóng
31
Giữ bóng
33
Kèm người
45
Tranh bóng
59
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
32
Lực sút
40
Đánh đầu
43
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
24
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17