FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Lorenzo

20.4.1993(31) 180cm 72Kg
ST24
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM27
CDM28
RM26
RB27
RWB27
CB28(+1)
SW27
GK52
Sức mạnh
48
Thể lực
43
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
15
Chuyền dài
39
Lực sút
26
Đánh đầu
26
Sút xa
20
Vô-lê
15
Sút xoáy
22
Đá phạt
19
Penalty
26
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
54
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
52