FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Nieto

24.5.1995(29) 175cm 70Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM43
CDM34
RM50
RB37
RWB39
CB30
SW30
GK19
Sức mạnh
38
Thể lực
47
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
20
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
46
Chuyền dài
40
Lực sút
46
Đánh đầu
43
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
47
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
26
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13