FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

De Frutos

21.4.1995(29) 178cm 72Kg
ST48
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM48
CDM53
RM50
RB57
RWB56
CB56
SW55
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
41
Giữ bóng
54
Kèm người
62
Tranh bóng
51
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
42
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
55
Sút xa
38
Vô-lê
36
Sút xoáy
51
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14