FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Jaquez

29.9.1995(28) 181cm 75Kg
ST38
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM47
RM38
RB51
RWB48
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
39
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
34
Giữ bóng
39
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
22
Chuyền dài
36
Lực sút
46
Đánh đầu
59
Sút xa
20
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
44
Quyết đoán
47
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14