FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Myles Wright

14.9.1996(28) 193cm 92Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM24
RM23
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK49
Sức mạnh
50
Thể lực
36
Tăng tốc
30
Tốc độ
43
Nhảy
53
Khéo léo
34
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
20
Rê bóng
17
Giữ bóng
18
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
21
Phản ứng
49
Quyết đoán
23
TM phát bóng
40
TM đổ người
59
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
47