FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cyriack Garel

13.7.1996(28) 183cm 78Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK55
Sức mạnh
33
Thể lực
30
Tăng tốc
28
Tốc độ
28
Nhảy
39
Khéo léo
22
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
19
Rê bóng
23
Giữ bóng
25
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
21
Chuyền dài
26
Lực sút
21
Đánh đầu
23
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
16
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
21
Phản ứng
50
Quyết đoán
21
TM phát bóng
57
TM đổ người
58
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
55