FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Talancon

15.6.1995(29) 178cm 73Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM53
RM54
RB52
RWB52
CB52
SW51
GK22
Sức mạnh
52
Thể lực
38
Tăng tốc
60
Tốc độ
55
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
51
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
60
Đá phạt
49
Penalty
52
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15