FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julius Duker

4.1.1996(28) 188cm 80Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM39
RM51
RB37
RWB39
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
58
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
22
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
60
Chuyền dài
32
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
53
Vô-lê
37
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14