FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulinho

7.1.1993(31) 173cm 66Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM54
CDM49
RM54
RB48
RWB49
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
47
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
54
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
36
Tranh bóng
49
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
45
Chuyền dài
67
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
30
Vô-lê
46
Sút xoáy
52
Đá phạt
51
Penalty
53
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12