FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Youssef Benali

4.2.1995(29) 168cm 62Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM54
CDM39
RM61
RB40
RWB44
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
37
Thể lực
53
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
16
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
61
Sút xoáy
75
Đá phạt
53
Penalty
68
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17