FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nyal Bell

18.1.1997(27) 189cm 87Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM35
RM47
RB37
RWB38
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
48
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
47
Giữ bóng
47
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
48
Chuyền dài
33
Lực sút
49
Đánh đầu
40
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
41
Đá phạt
30
Penalty
59
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14