FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pietro Spilabotte

21.8.1994(30) 190cm 82Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB26
RWB27
CB28
SW28
GK50
Sức mạnh
68
Thể lực
32
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
21
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
50
TM đổ người
55
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
53