FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Colman

5.5.1995(29) 172cm 65Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM50
CDM39
RM53
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
13
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
52
Đá phạt
51
Penalty
53
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
40
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17