FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luciano Vargas

28.1.1994(30) 186cm 74Kg
ST38
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM39
CDM48
RM38
RB49
RWB47
CB52
SW53
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
40
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
57
Rê bóng
33
Giữ bóng
36
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
28
Chuyền dài
34
Lực sút
46
Đánh đầu
50
Sút xa
26
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12