FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darlan Bispo

21.1.1994(30) 175cm 78Kg
ST49
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM56
RM51
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
48
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
65
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
47
Tranh bóng
62
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
47
Sút xa
35
Vô-lê
40
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12