FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Mashkin

16.7.1996(28) 183cm 75Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM51
RM49
RB50
RWB50
CB51
SW52
GK21
Sức mạnh
49
Thể lực
42
Tăng tốc
54
Tốc độ
46
Nhảy
51
Khéo léo
47
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
58
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19