FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor De Lucia

28.5.1996(28) 185cm 79Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM28
RM28
RB29
RWB29
CB28
SW27
GK49
Sức mạnh
58
Thể lực
53
Tăng tốc
43
Tốc độ
44
Nhảy
50
Khéo léo
37
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
21
Rê bóng
19
Giữ bóng
26
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
19
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
18
Phản ứng
49
Quyết đoán
24
TM phát bóng
47
TM đổ người
54
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
55