FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Seijas

24.3.1994(30) 172cm 71Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM49
CDM41
RM53
RB42
RWB44
CB35
SW36
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
53
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
45
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
31
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
46
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
46
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
31
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11