FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Loaiza

6.4.1995(29) 182cm 79Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK44
Sức mạnh
60
Thể lực
41
Tăng tốc
46
Tốc độ
39
Nhảy
53
Khéo léo
38
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
23
Phản ứng
49
Quyết đoán
21
TM phát bóng
44
TM đổ người
49
TM bắt bóng
41
TM chọn vị trí
38
TM phản xạ
48