FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Sellers

13.10.1994(29) 183cm 70Kg
ST39
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM42
CDM47
RM43
RB50
RWB49
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
53
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
36
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
24
Chuyền dài
37
Lực sút
28
Đánh đầu
52
Sút xa
29
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16