FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Haran

1.9.1996(28) 183cm 71Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM40
CDM48
RM40
RB51
RWB49
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
49
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
42
Giữ bóng
43
Kèm người
54
Tranh bóng
63
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
35
Lực sút
42
Đánh đầu
55
Sút xa
30
Vô-lê
33
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13