FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Cabezas

6.4.1995(29) 179cm 69Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM37
CDM47
RM36
RB49
RWB47
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
68
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
72
Khéo léo
42
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
60
Rê bóng
22
Giữ bóng
32
Kèm người
48
Tranh bóng
59
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
25
Chuyền dài
40
Lực sút
33
Đánh đầu
48
Sút xa
27
Vô-lê
35
Sút xoáy
27
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
42
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12