FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Wright

28.9.1997(26) 176cm 69Kg
ST40
RW44
CF43
RF43
CAM45
CM46
CDM46
RM45
RB46
RWB46
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
36
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
49
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
41
Rê bóng
36
Giữ bóng
45
Kèm người
37
Tranh bóng
38
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
32
Sút xa
46
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
43
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18