FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Courtney Wildin

30.3.1996(28) 178cm 74Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM43
CM42
CDM46
RM45
RB51
RWB49
CB52
SW51
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
48
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
48
Khéo léo
54
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
44
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
29
Chuyền dài
36
Lực sút
38
Đánh đầu
52
Sút xa
38
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
37
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14