FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Stevens

7.2.1995(29) 174cm 77Kg
ST47
RW51
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM37
RM50
RB41
RWB42
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
41
Tăng tốc
80
Tốc độ
71
Nhảy
47
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
29
Rê bóng
59
Giữ bóng
48
Kèm người
26
Tranh bóng
37
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
45
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
38
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
36
Phản ứng
40
Quyết đoán
31
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17