FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Sommariva

18.7.1997(27) 186cm 76Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK53
Sức mạnh
53
Thể lực
31
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
51
Khéo léo
36
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
20
Đánh đầu
21
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
22
Phản ứng
53
Quyết đoán
28
TM phát bóng
48
TM đổ người
57
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
59