FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Almeida

9.5.1997(27) 184cm 75Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM48
CDM38
RM52
RB37
RWB39
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
17
Rê bóng
64
Giữ bóng
45
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
62
Chuyền dài
44
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
60
Vô-lê
50
Sút xoáy
47
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
46
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17