FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Hammell

14.2.1996(28) 182cm 77Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM48
CDM45
RM49
RB44
RWB44
CB42
SW43
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
45
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
43
Rê bóng
44
Giữ bóng
55
Kèm người
34
Tranh bóng
41
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
44
Sút xa
44
Vô-lê
37
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
40
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18