FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Casey

8.7.1997(26) 182cm 70Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM42
CM41
CDM41
RM44
RB44
RWB44
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
44
Rê bóng
44
Giữ bóng
39
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
29
Chuyền dài
41
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
44
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16