FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Izaguirre

30.10.1994(30) 180cm 70Kg
ST39
RW37
CF36
RF36
CAM36
CM40
CDM49
RM39
RB52
RWB49
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
43
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
33
Giữ bóng
42
Kèm người
57
Tranh bóng
66
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
24
Chuyền dài
36
Lực sút
43
Đánh đầu
62
Sút xa
27
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16