FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junaid Sait

24.5.1993(31) 182cm 70Kg
ST39
RW40
CF39
RF39
CAM39
CM41
CDM48
RM41
RB50
RWB49
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
33
Giữ bóng
41
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
23
Chuyền dài
40
Lực sút
45
Đánh đầu
47
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
37
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14