FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aleksandar Cavric

18.5.1994(30) 186cm 76Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM56
CDM44
RM62
RB44
RWB47
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
59
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
23
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
52
Sút xoáy
47
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17