FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oualid El Hasni

9.8.1993(31) 192cm 85Kg
ST40
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM40
CDM51
RM36
RB52
RWB49
CB58
SW59
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
74
Khéo léo
49
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
57
Rê bóng
31
Giữ bóng
34
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
22
Chuyền dài
42
Lực sút
55
Đánh đầu
63
Sút xa
40
Vô-lê
34
Sút xoáy
27
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12