FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milos Malivojevic

29.5.1993(31) 180cm 75Kg
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM31
RM44
RB32
RWB34
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
14
Rê bóng
46
Giữ bóng
40
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
58
Chuyền dài
29
Lực sút
48
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
55
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14