FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Akindayini

25.10.1995(29) 180cm 72Kg
ST53
RW51
CF53
RF53
CAM52
CM49
CDM40
RM51
RB39
RWB40
CB36
SW37
GK22
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
47
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
22
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
29
Tranh bóng
29
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
42
Lực sút
54
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
60
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
36
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19